|
4 trung kế - 16 thuê bao |
Khả năng mở rộng
|
không |
Cấu hình khung chính ban đầu
|
4 trung kế - 16 thuê bao |
Tổng sô khe cắm card
|
0 |
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao)
|
|
Trọng lượng
|
|
Điện thoại viên tự động( DISA)
|
Không |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa
|
|
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy
|
|
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9
|
|
Khóa thuê bao
|
Có |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp
|
|
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế
|
Có |
Nhạc chờ
|
Có |
Nhóm Pickup
|
|
Nhóm Rung chuông đồng thời
|
|
Nhóm rung chuông lần lượt
|
|
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy
|
|
Đánh số máy lẻ linh hoạt
|
|
Thông báo cuôc gọi đến
|
Có |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi
|
Có |
Nhóm các đường trung kế
|
Có |
Đàm thoại hội nghị 8 bên
|
Có |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện
|
|
Cài đặt lập trình qua PC
|
|
Khoá máy / Mở máy
|
|
Tính năng Baby Phone
|
|
Đổ chuông theo nhóm
|
Có |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR)
|
|
Dịch vụ báo thức
|
|
Chế độ ngày / đêm
|
|
Hạn chế cuộc gọi
|
Có |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD)
|
|
Nhóm người sử dụng
|
|
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP)
|
|
Hộp thư thoại Voice Mail
|
|
Acount Code
|
|
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial )
|
|
Chức năng giữ cuộc gọi (hold)
|
Có |
Lựa chọn kiểu quay số
|
|
Dịch vụ không quấy rầy (DND)
|
|
Bàn điều khiển
|
|
Nghe trộm, nghe xen
|
|
Hạn chế thời gian gọi.
|
Có |
Phím Linh hoạt DSS
|
|
Tính năng thuê bao kỹ thuật số
|
|
Tính cước có sử dụng phần mềm
|
|
Cổng CD cho máy Key Phone
|
|
Cổng CD 16
|
|
Cổng Serial
|
|
Cổng USB
|
|
TFE ( Entrance telephone )
|
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4
|
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8
|
|
Nhận biết xung đảo cực
|
|
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi
|
|
Khoá thuê bao từ xa
|
|
Đổ chuông trễ
|
Có |
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS )
|
Có |
Cuộc gọi chờ
|
Có |
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên
|
|
Tính năng Voice IP
|
|
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD )
|
|
Modem kết nối lập trình từ xa
|
|
Trung kế E1, T1
|
|
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có
|
|
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào )
|
Có |
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup )
|
|
Tự động chèn 171,178
|
|
Ghi âm cuộc điên thoại
|
|
Tai nghe điện viên có dây và không dây
|
|
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ
|
|
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ
|
|
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking )
|
|
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh
|
|
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa
|
|
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter)
|
|
Thiết lập mạng tổng đài không dây
|
|
Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây
|
|
Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging)
|
|
Kết nối nhạc chờ ngoài
|
|
Kết nối Camera IP giám sát từ xa
|
|
Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài
|
|
Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện
|
|
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra
|
|
Kết nối máy điện thoại có hình
|
|
Kết nối chuông kích tiếng
|
|
Kết nối hộp Postef bưu điện
|
|
Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu
|
|
Kết nối mạng LAN
|
|
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt
|
|
Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng
|
|
Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất
|
|
Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm
|
|
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm
|
Có, trong thời gian bảo hành |
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm
|
Có, sau thời gian bảo hành |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông
|
Có, liên lạc trực tiếp |
Truyền dẫn không dây viba
|
|
Tính năng bộ đàm điện thoại
|
|
Kết nối mạng LAN & ADLS
|
|
TEM1 ( 20 kênh )
|
|
TEM1 ( 45 kênh )
|
|
Kết nối 1 cổng ISDN 2
|
|
Kết nối 1 cổng ISDN 5
|
|
Điện áp nguồn yêu cầu
|
|
Hoạt động tại tần số nguồn điện
|
|
Tỷ lệ điện áp ra
|
|
Điện áp khi có cuộc gọi
|
|
Thời gian chờ quay số
|
|
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất
|
|
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào
|
|